Dawn và sunrise là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảnh khắc đẹp đẽ của bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới. Thời điểm huyền diệu này thường gắn liền với sự thanh bình và những khởi đầu tươi mới. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc bình minh tiếng Anh là gì nhé.
Dawn và sunrise là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khoảnh khắc đẹp đẽ của bình minh, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới. Thời điểm huyền diệu này thường gắn liền với sự thanh bình và những khởi đầu tươi mới. Hãy cùng tìm hiểu phiên âm và cách đọc bình minh tiếng Anh là gì nhé.
Giáo viên tiểu học trong tiếng Anh đọc là "Elementary School Teacher" hoặc "Primary School Teacher". Đây là người dạy học sinh ở các cấp lớp từ lớp 1 đến lớp 5. Họ giảng dạy các môn học cơ bản như toán, tiếng Anh, khoa học và xã hội, và hỗ trợ sự phát triển toàn diện của học sinh ở giai đoạn đầu đời.
Ví dụ: Ms. Nhi is an Elementary School Teacher at Binh Tan School, where she teaches Grade 3. (Cô Davis là giáo viên tiểu học tại trường Bình Tân, nơi cô dạy lớp 3.)
Giáo viên thực tập trong tiếng Anh đọc là "Student Teacher" hoặc "Intern Teacher". Đây là những sinh viên đang theo học ngành giáo dục và thực hiện giai đoạn thực tập để tích lũy kinh nghiệm giảng dạy dưới sự giám sát của giáo viên có kinh nghiệm. Họ thường hỗ trợ giáo viên chính trong các bài học và quản lý lớp học.
Ví dụ: Mai is a Student Teacher at Le Loi High School, working with Mr. Tung. (Mai là một giáo viên thực tập tại trường Trung học Lê Lợi, làm việc với thầy Tùng.)
Giáo viên bộ môn trong tiếng Anh đọc là "Subject Teacher". Đây là người dạy một môn học cụ thể, chẳng hạn như tiếng Anh, toán, hay lịch sử. Họ chuyên sâu vào môn học của mình và có trách nhiệm giảng dạy các kiến thức, kỹ năng và kỹ thuật liên quan đến môn học đó.
Ví dụ: Mr. Nam is a Subject Teacher specializing in history at Cau Giay High School. (Thầy Adams là giáo viên bộ môn chuyên về lịch sử tại trường Trung học Cầu Giấy.)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
Giáo viên thay thế – Giáo viên tạm thời thay thế vị trí của giáo viên chính khi họ vắng mặt.
Ms. Brown is a Substitute Teacher who will cover for Mr. Thompson this week. (Cô Brown là giáo viên thay thế sẽ dạy thay thầy Thompson trong tuần này.)
Giáo viên giáo dục đặc biệt – Giáo viên chuyên dạy học sinh có nhu cầu đặc biệt.
Mr. Clark is a Special Education Teacher, focusing on students with learning disabilities. (Thầy Clark là giáo viên giáo dục đặc biệt, tập trung vào học sinh có khó khăn trong học tập.)
Giáo viên dạy ngôn ngữ – Giáo viên dạy các ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh.
Ms. Martinez is a Language Teacher who teaches Spanish at the local high school. (Cô Martinez là giáo viên dạy ngôn ngữ, dạy tiếng Tây Ban Nha tại trường trung học địa phương.)
Giáo viên dạy âm nhạc – Giáo viên dạy các kỹ năng liên quan đến âm nhạc và âm thanh.
Mr. Jones is a Music Teacher who conducts the school choir. (Thầy Jones là giáo viên dạy âm nhạc, điều hành dàn hợp xướng của trường.)
Giáo viên dạy mỹ thuật – Giáo viên dạy các kỹ năng liên quan đến nghệ thuật và sáng tạo.
Ms. Wilson is an Art Teacher at the community center, offering painting and drawing classes. (Cô Wilson là giáo viên dạy mỹ thuật tại trung tâm cộng đồng, cung cấp các lớp học vẽ và hội họa.)
Giáo viên dạy khoa học – Giáo viên dạy các môn học liên quan đến khoa học tự nhiên và ứng dụng.
Dr. Stevens is a Science Teacher who specializes in biology and chemistry. (Tiến sĩ Stevens là giáo viên dạy khoa học, chuyên về sinh học và hóa học.)
Giáo viên dạy lịch sử – Giáo viên dạy các sự kiện và diễn biến lịch sử của các nền văn minh và quốc gia.
Ms. Green is a History Teacher who covers world history in her lessons. (Cô Green là giáo viên dạy lịch sử, dạy lịch sử thế giới trong các bài học của mình.)
/ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈtiːʧər/
Giáo viên dạy thể dục – Giáo viên dạy các hoạt động thể chất và thể thao.
Mr. White is a Physical Education Teacher who organizes sports events for the school. (Thầy White là giáo viên dạy thể dục, tổ chức các sự kiện thể thao cho trường.)
Trợ giảng – Người hỗ trợ giáo viên chính trong các nhiệm vụ giảng dạy và quản lý lớp học.
Laura is a Teaching Assistant who helps with classroom activities and grading. (Laura là trợ giảng, giúp đỡ các hoạt động lớp học và chấm điểm.)
Gia sư – Người cung cấp sự hỗ trợ cá nhân hóa cho học sinh trong một môn học cụ thể.
Alex is a Tutor for math and science, offering additional help after school. (Alex là gia sư môn toán và khoa học, cung cấp sự hỗ trợ thêm sau giờ học.)
Trưởng nhóm giáo viên – Người đứng đầu nhóm giáo viên, thường là quản lý hoặc hiệu trưởng của trường.
Mrs. Collins is the Head Teacher at the primary school, overseeing all teaching staff. (Cô Collins là trưởng nhóm giáo viên tại trường tiểu học, giám sát tất cả các giáo viên.)
Giáo viên mẫu giáo – Giáo viên dạy trẻ em ở độ tuổi mẫu giáo, tập trung vào các kỹ năng cơ bản và phát triển xã hội.
Ms. Parker is a Kindergarten Teacher who uses playful activities to teach early learning skills. (Cô Parker là giáo viên mẫu giáo, sử dụng các hoạt động vui chơi để dạy các kỹ năng học tập sớm.)
Giáo sư đại học – Giảng viên giảng dạy ở cấp độ đại học, thường có chuyên môn sâu về một lĩnh vực cụ thể.
Professor Adams is a College Professor specializing in computer science. (Giáo sư Adams là giảng viên đại học chuyên về khoa học máy tính.)
Phó giáo sư – Giảng viên ở cấp độ thấp hơn giáo sư, thường đang trên con đường thăng tiến trong học thuật.
Dr. Brown is an Assistant Professor at the university, focusing on research in environmental science. (Tiến sĩ Brown là phó giáo sư tại trường đại học, tập trung vào nghiên cứu về khoa học môi trường.)
Phó giáo sư – Giảng viên cấp cao hơn Assistant Professor, thường có kinh nghiệm và thành tích học thuật đáng kể.
Associate Professor Miller teaches sociology and supervises graduate students. (Phó giáo sư Miller dạy xã hội học và giám sát các nghiên cứu sinh.)
Giảng viên – Người dạy các bài giảng tại đại học hoặc cao đẳng, thường có thể là nhân viên tạm thời hoặc bán thời gian.
Dr. Harris is a Lecturer in economics at the community college. (Tiến sĩ Harris là giảng viên về kinh tế tại trường cao đẳng cộng đồng.)
Nghiên cứu sinh – Sinh viên sau đại học tham gia giảng dạy và nghiên cứu như một phần của chương trình học.
Jessica is a Teaching Fellow in the English department, helping with undergraduate courses. (Jessica là nghiên cứu sinh trong khoa tiếng Anh, hỗ trợ các khóa học đại học.)
Người hướng dẫn – Người có kinh nghiệm hướng dẫn và hỗ trợ học sinh hoặc đồng nghiệp.
Mr. Davis serves as a mentor for new teachers in the district. (Thầy Davis đóng vai trò là người hướng dẫn cho các giáo viên mới trong khu vực.)
Huấn luyện viên – Người dạy hoặc đào tạo trong các lĩnh vực chuyên môn, thường là không thuộc trường học.
Ms. Lee is an Instructor for the online coding bootcamp. (Cô Lee là huấn luyện viên cho khóa đào tạo lập trình trực tuyến.)
Cố vấn học tập – Người cung cấp sự hướng dẫn về lộ trình học tập và sự nghiệp cho sinh viên.
Dr. Martinez is an Academic Advisor for undergraduate students in the biology department. (Tiến sĩ Martinez là cố vấn học tập cho sinh viên đại học trong khoa sinh học.)