7.D. .Nước vôi trong là sản phẩm của quá trình tôi vôi. Bản chất hóa học của nó là Ca(OH)2. Hợp chất này là một loại Bazơ chính vì vậy nó sẽ có pH>7." />"> 7.D. .Nước vôi trong là sản phẩm của quá trình tôi vôi. Bản chất hóa học của nó là Ca(OH)2. Hợp chất này là một loại Bazơ chính vì vậy nó sẽ có pH>7." />">
Nước Bọt Có Ph Khoảng

Nước Bọt Có Ph Khoảng

7.D. .Nước vôi trong là sản phẩm của quá trình tôi vôi. Bản chất hóa học của nó là Ca(OH)2. Hợp chất này là một loại Bazơ chính vì vậy nó sẽ có pH>7." /> 7.D. .Nước vôi trong là sản phẩm của quá trình tôi vôi. Bản chất hóa học của nó là Ca(OH)2. Hợp chất này là một loại Bazơ chính vì vậy nó sẽ có pH>7." />

7.D. .Nước vôi trong là sản phẩm của quá trình tôi vôi. Bản chất hóa học của nó là Ca(OH)2. Hợp chất này là một loại Bazơ chính vì vậy nó sẽ có pH>7." /> 7.D. .Nước vôi trong là sản phẩm của quá trình tôi vôi. Bản chất hóa học của nó là Ca(OH)2. Hợp chất này là một loại Bazơ chính vì vậy nó sẽ có pH>7." />

Nước bọt là gì? Nguồn gốc của nước bọt

Nước bọt là chất dịch trong suốt, có tính axit nhẹ. Tế bào tạo ra nước bọt là tế bào Acinar. Ở người khoẻ mạnh, lượng nước bọt trung bình tiết ra hàng ngày từ 1 lít đến 1,5 lít. Nước bọt trong khoang miệng của Quý khách được tiết ra từ hàng trăm tuyến nước bọt. Các tuyến này nằm ở: miệng, mũi, lưỡi, môi và thậm chí ở cả thanh quản của Quý khách.

Nước bọt được tổng hợp từ 3 tuyến chính:

Tuyến dưới hàm được xem là tuyến chính sản xuất nước bọt với tỷ lệ đóng góp đến 65% tổng lượng nước bọt.

Có 3 tuyến nước bọt chính trong khoang miệng

Nước bọt và chẩn đoán bệnh tật

Trong thành phần nước bọt có chứa huyết thanh. Vì vậy, có thể dùng nước bọt để lấy mẫu thử xét nghiệm mà không cần các biện pháp xâm lấn (ví dụ: lấy máu).

Hiện nay nước bọt được sử dụng để phân tích và chẩn đoán các bệnh như:

Nước bọt hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá nguy cơ sâu răng:

Hy vọng qua những thông tin trên đây, Quý khách đã hiểu nước bọt có enzym gì và tác dụng của nước bọt đối với răng miệng. Để tuyến nước bọt hoạt động tốt, Quý khách hãy uống đủ nước mỗi ngày giúp hoạt động tiết nước bọt diễn ra trơn tru hơn.

Nếu Quý khách gặp các vấn đề về sức khỏe răng miệng, hãy liên hệ với nha khoa Tâm Đức Smile ngay bằng cách:

pH nước bọt đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe răng miệng. Chất này được sản xuất trong tuyến nước bọt của miệng giúp duy trì môi trường bất lợi cho sự phát triển của vi khuẩn. Độ pH của nước bọt làm giảm nguy cơ sâu răng và nhiễm trùng nướu răng khác.

Mặc dù nước bọt chịu trách nhiệm duy trì độ pH cân bằng trong miệng, nhưng có một số yếu tố bên ngoài có thể có tác dụng ngược lại với yếu tố mong muốn. Để cho phép nước bọt thực hiện đúng vai trò của nó trong cái gọi là 'cơ chế đệm', điều quan trọng là phải duy trì thói quen tốt hàng ngày.

Bạn có biết độ pH của nước bọt ảnh hưởng đến sức khỏe của răng và nướu như thế nào không? Khám phá những lời khuyên tốt nhất để duy trì miệng tốt, đồng thời chăm sóc sức khỏe của toàn bộ cơ thể.

pH là thang đo các giá trị cho biết mức độ axit và độ kiềm của một chất. Điều này được đo từ 0 đến 14, với 0 là mức axit nhất, 14 mức kiềm nhất và 7 mức trung tính.

Các giá trị này được xác định như thế nào? Như trong nhiều biện pháp khác, nước được lấy làm tài liệu tham khảo. Cụ thể, độ pH 7 là của nước tinh khiết. Nó được coi là sự cân bằng hoàn hảo giữa cả hai thái cực, mặc dù, như chúng ta sẽ thấy dưới đây, trong cơ thể con người, giá trị chính xác này không bao giờ đạt được.

Chất duy nhất có độ pH trung tính là nước ở độ tinh khiết cao nhất. Nó là bình thường để tìm thấy các chất có tính axit như rượu vang, giấm hoặc trái cây, và các chất kiềm như nước biển hoặc các sản phẩm kháng axit được dùng cho dạ dày.

Cơ thể chúng ta không thể cân bằng hoàn toàn, với độ pH là 7. Ví dụ, máu người có độ pH hơi trên 7, làm cho nó có tính kiềm. Ngược lại, phạm vi pH bình thường của nước bọt là từ 5,6 đến 7,9 nói chung là axit.

Cách duy trì độ pH nước bọt tối ưu cho sức khỏe răng miệng thích hợp

Như chúng ta đã thấy ở trên, thói quen ăn uống hiện là yếu tố chính gây mất cân bằng pH nước bọt. Chúng bao gồm thường xuyên ăn thực phẩm có đường, đồ uống có độ pH axit như nước ngọt, nước ép trái cây, nước tăng lực, cà phê hoặc rượu và tiếp xúc lâu dài của răng với các axit này, ủng hộ tổn thương trực tiếp men răng.

Men răng mòn nhanh hơn vì những thói quen có hại này. Răng chuyển sang màu vàng, và nguy cơ sâu răng cao hơn. Nếu chúng không được sửa chữa kịp thời, men răng sẽ mất khả năng sửa chữa và giải pháp duy nhất là đến nha sĩ để áp dụng phương pháp điều trị khắc phục tương ứng.

Có thể làm gì để duy trì sự cân bằng pH chính xác của nước bọt có lợi cho sức khỏe của răng? Chúng ta hãy xem xét một số biện pháp có thể giúp điều chỉnh pH nước bọt.

Trong nước bọt có enzyme gì? Một số thành phần khác của nước bọt

Nước bọt bên trong khoang miệng là một hỗn hợp phức tạp bao gồm: chất lỏng từ các tuyến nước bọt, dịch kẽ nướu, vi khuẩn miệng và các mảnh vụn thức ăn. Nước bọt nguyên chất bao gồm: 99% nước và 1% khoáng chất, chất điện giải, chất đệm và enzyme. Vậy nước bọt có enzyme gì? Các enzyme đó đóng vai trò thế nào trong cơ thể?

Đây là enzyme chính của nước bọt, đóng vai trò phân giải carbohydrate (Ví dụ: tinh bột) thành những cấu trúc nhỏ hơn. Sản phẩm cuối cùng của tinh bột nhờ enzyme phân hủy là đường glucose.

Nhờ có enzyme amylase mà quá trình tiêu hoá diễn ra dễ dàng, giúp cơ thể hấp thụ tốt hơn. Sự hòa trộn enzyme trong miệng cũng giúp cho tinh bột không tích tụ trên răng của Quý khách.

Emzyme amylase còn có mặt ở ruột do tuyến tụy tiết ra trong quá trình tiêu hóa thức ăn.

Cấu trúc phân tử của Enzyme Amylase

Là enzyme đóng vai trò cắt các hợp chất có trong thịt heo, bò… thành những đơn vị nhỏ hơn. Enzyme này thường được sử dụng để sản xuất thuốc giãn mạch dùng trong điều trị cao huyết áp. Do enzyme Kallikrein sẽ chuyển Kininogen thành Bradykinin (một chất làm giãn mạch).

Đây là enzyme giúp phân giải chất béo (lipid) trong mỡ thịt, cá. Enzyme Lingual Lipase đóng vai trò quan trọng đối với trẻ em, giúp bé tiêu hóa được lipit trong sữa mẹ.

Protein được tìm thấy trong nước bọt thông thường là các: peptit, axit nucleic, globulin miễn dịch và hormone. Mặc dù protein chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong nước bọt, nhưng nó lại giữ nhiều vai trò trong tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Bên cạnh đó, chất nhầy cũng là một loại protein đặc biệt đóng vai trò quan trọng. Chất nhầy giúp cho thức ăn được nhào trộn dễ dàng trong khoang miệng. Đồng thời chất nhầy bôi trơn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nuốt thức ăn.

Tên gọi của các tuyến nước bọt chính trong khoang miệng

Các chất điện giải được tìm thấy trong nước bọt bao gồm magie, canxi và kali. Chúng được phân bố rải rác khắp các bộ phận và đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể. Một số chức năng cần sử dụng chất điện giải như:

Miễn phí chụp film cùng với máy Conebeam CT trị giá 700K

Miễn phí quét mẫu hàm công nghệ ITERO trị giá 3 triệu

Nước bọt là dịch tiêu hóa đầu tiên tiếp xúc với thức ăn. Vì vậy nước bọt hoạt động hiệu quả thì hệ thống tiêu hóa mới khỏe mạnh.

Trong nước bọt có enzyme gì có thể hỗ trợ cho quá trình tiêu hóa? Enzyme chính tham gia vào quá trình tiêu hoá là Amylase và Lingual Lipase. Chúng giúp cơ thể phân giải một số lipit và các chất carbohydrate, biến chúng thành các loại đường, triglyceride và axit béo có kích thước nhỏ hơn. Qua đó làm giảm bớt gánh nặng cho dạ dày và các cơ quan tiêu hóa tiếp theo. Bên cạnh đó, việc tạo ra đường sẽ giúp tăng tính ngon miệng, kích thích vị giác cho bữa ăn của Quý khách.

Nước bọt còn tạo điều kiện cho quá trình nghiền thức ăn trở nên dễ dàng và trơn tru hơn.

Nước bọt tạo độ ẩm để cân bằng hệ vi sinh vật trong khoang miệng. Nó còn đóng vai trò rửa trôi các mảnh thức ăn thừa, giúp hạn chế tích tụ cao răng, phòng ngừa viêm nhiễm.

Đồng thời, nước bọt cung cấp các chất vô cơ và hữu cơ giúp ngăn chặn sự phát triển của hại khuẩn. Từ đó giúp Quý khách ngăn ngừa sâu răng và các bệnh nhiễm trùng khác. Sự có mặt của nước bọt giúp giữ cho bề mặt răng chắc khỏe bằng cách cung cấp hàm lượng canxi, florua và photphat. Chúng tạo thành lớp phủ trên răng giống như fluorapatite, chống sâu răng tốt hơn cấu trúc răng ban đầu. Đồng thời, nước bọt tạo điều kiện cho quá trình khử khoáng và tái khoáng men răng.

Nước bọt còn có thể cầm máu khi xuất hiện tổn thương bên trong khoang miệng.