Thứ Hai Trong Tiếng Trung Là Gì

Thứ Hai Trong Tiếng Trung Là Gì

​​​Cải thiện khả năng đọc, viết, nghe, nói và ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

​​​Cải thiện khả năng đọc, viết, nghe, nói và ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

Vâng trong tiếng Nhật là gì? Các cách thể hiện sự đồng ý tiếng Nhật

Ngày đăng: 25/04/2024 / Ngày cập nhật: 25/04/2024 - Lượt xem: 127

Có rất nhiều cách nói vâng trong tiếng Nhật tùy vào từng trường hợp hay thái độ mà đối phương thể hiện, song phổ biến nhất là “はい-Hai”. Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Nhật thì học cách nói “có”, “dạ”, “vâng”,... bằng tiếng Nhật có thể phức tạp nhưng thực tế nó khá dễ dàng và bạn có thể dùng bản dịch trực tiếp. Trong bài viết này, MayPhienDich.Vn sẽ giải đáp Vâng tiếng Nhật là gì và một số cách diễn đạt tiếng Nhật thông dụng nhất để nói đồng ý bằng tiếng Nhật.

“Hai” はい là từ vựng tiếng Nhật đơn đản có nghĩa đen là “có, vâng, dạ, ok…” thường được dùng trực tiếp trong văn nói tiếng Nhật khi cần thể hiện sự đồng ý với đối phương.

“Hai” はい được đánh vần bằng chữ Hiragana gồm 2 ký tự: は (ha) và い (i) để tạo thành từ “hai” - vâng.

HỘI THOẠI NÓI ĐÚNG, VÂNG, DẠ TIẾNG NHẬT

• 佐藤さんは先生ですか? (Satou san wa sensei desuka): Ông Sato có phải là giáo viên không?

• はい, 佐藤さんは先生です。(Hai, Satou san wa sensei desu): Vâng, ông Sato là một giáo viên.

• いい財布ですね (ii saifu desune): Chiếc ví này thật đẹp!

• ええ, 兄が買ってくれたのです (Ee, ani ga kattekuretanodesu): Vâng, anh trai tôi đã mua nó cho tôi.

• もうお昼食べた?(Mou ohiru tabeta?): Bạn đã ăn trưa chưa?

• うん, 食べたよ (Un, Tabetayo): Vâng, tôi đã ăn rồi!

Wakarimashita (わかりました), wakatta (わかった)

Wakarimashita (わかりました), wakatta (わかった): Hiểu rồi, hiểu rồi.

Wakarimashita là phiên bản chính thức của wakatta là cách nói “vâng, tôi hiểu rồi” hoặc “vâng, tôi sẽ làm điều đó”.

Trong môi trường làm việc, từ Wakarimashita là cách phù hợp nhất để trả lời khi cấp trên giao cho bạn 1 nhiệm vụ.

Mochiron (もちろん): Tất nhiên. Được sử dụng khi bạn yêu cầu giúp đỡ hoặc phục vụ hỏi bạn muốn thêm 1 ly nữa không.

LƯU Ý CÁCH NÓI CÓ VÀ KHÔNG TIẾNG NHẬT

Không tiếng Nhật là: iie (いいえ).

Trong một số câu trả lời của người Nhật, “có” và “khộng” có vẻ giống nhau nhưng một câu có nghĩa là “có” và câu kia có nghĩa là “không”.

• Phiên bản “no” của “un” đơn giản là: uun (ううん) - một âm dài hơn, hơi tiêu cực thường đi kèm với cử chỉ lắc đầu, vẫy tay,...

• ee (ええ) hoặc ii desu (いいです) nghe rất giống iie (いいえ) có nghĩa là “không”, các âm này dễ bị lẫn lộn nếu không nghe kỹ hoặc không chú ý đến nét mặt và ngôn ngữ cơ thể.

MayPhienDich.Vn vừa chia sẻ đến các bạn “hai tiếng nhật là gì”. Hi vọng qua bài viết các bạn sẽ biết cách trả lời “dạ, vâng,...” bằng tiếng Nhật đúng trong từng trường hợp ngữ cảnh giao tiếp.

Sou (そう), sou desu (そうです) và sou desu ne (そうですね)

Sou (そう), sou desu (そうです) và sou desu ne (そうですね) có nghĩa là “Đúng vậy”.

“Sou desu ne” là biến thể của cumh từ “sou” và “sou desu” dùng phổ biến trong các bài phát biểu của người Nhật và đây cũng là cách để bày tỏ sự đồng ý.

Daijoubu desu (だいじょうぶ です): Tôi ổn, không sao đâu.

Khá khó hiểu khi nói “Daijoubu desu” là từ mang ý nghĩa đồng ý, nhưng nó hợp lý khi sử dụng trong một số trường hợp như “Nhiệt độ phòng tắm nước nóng có ổn không” và bạn nói daijoubu desu (vâng, tôi ổn).

Liên tục nói “Hai” để át lời người khác

Khi lặp lại từ “Hai” quá nhiều thường mang lại cảm giác “giải tạo” khiến mất điểm với đối phương hoặc làm họ tức giận,...

Mang đến cảm giác không thật, dạ cho qua chuyện.

Nguồn tham khảo: https://vn.japo.news/

Muốn xác nhận tính khẳng định/ phủ định trong câu hỏi của người hỏi

Hỏi khẳng định thì はい có chức năng xác nhận tính khẳng định đó:

Hỏi phủ định thì はい có chức năng xác nhận tính phủ định đó:

Nguồn tham khảo: https://nihonblog.com/

NHỮNG KIỂU NÓI “VÂNG” (はい-HAI) TIẾNG NHẬT

Khi nói “Hai” kéo dài, đáp lại 1 cách thiếu sức sống thì đây không phải là cách hay để trả lời khi bạn đang bị khiển trách.

Khi nói “hai” kiểu này nó có nghĩa như: “Ờ vậy đó, thì sao” cảm giác như đang thách thức.

Thể hiện sự chán nản, muộn phiền.

NHỮNG CÁCH NÓI “CÓ” TRONG TIẾNG NHẬT KHÁC

Ee (ええ) là cách nói “có” thường gặp cũng có nghĩa là “vâng”, được sử dụng chủ yếu bởi người lớn.

Bạn có thể dùng Ee (ええ) với bạn bè, người thân trong gia đình nhưng trong công việc từ này có thể không phù hợp và được dùng tùy vào tình huống.

Un (うん) có nghĩa tương tự: Mhm, uh-huh, yeah. Dù うん được đanh vần là “un” nhưng cách phát âm giống từ “nn” ngắn hơn và đi kèm cái gật đầu.

Giữa Ee (ええ) và Un (うん) thì “Un” là cách nói đồng ý trang trọng và bình thường hơn, được dùng bởi trẻ em và người trẻ tuổi hơn.

Ii desu (いいです) nghĩa đen là “Tốt lắm” nhưng nghĩa sâu xa là: Hãy tiếp tục, bạn có thể,...

いいです là cách nói tuyệt vời để trả lời khi ai đó hỏi “Liệu họ có thể ngồi cùng bạn không?”.

Cách phát âm “vâng” tiếng Nhật

Từ “hai” được phát âm giống như từ “Hi” trong tiếng Anh nhưng “Hi” trong tiếng Nhật thường được nói với ngữ điệu ngắn hơn và tự tin hơn.

Hội thoại 4 “Soudesune - そうですね”

• 昨日は寒かったですね (Kinou wa samukatta desune): Hôm qua lạnh lắm phải không?

• そうですね (Soudesune): Vâng, trời rất lạnh!

Cho biết sự hiện diện của một người

Trong trường hợp Giáo viên điểm danh và có mặt học sinh:

Trường hợp gọi điện thoại, người gọi muốn xác nhận người nghe là người mình muốn gặp:

Shouchi shimashita (しょうちしました)

Shouchi shimashita (しょうちしました): Ghi nhận, thừa nhận và tuân thủ.

Đây là cụm từ vô cùng lịch sự và hầu như chỉ sử dụng ở nơi làm việc, nếu nói với 1 người bạn nghe có vẻ cứng nhắc.

Okkee (オッケー): Được. Từ này được phát âm giống từ “OK” tiếng Anh. Thực tế, trong bối cảnh bình thường người Nhật thường chỉ viết “Okkee” là “Ok” trong tiếng Nhật.

Muốn tạo sự tập trung, chú ý của tập thể

Khi bạn muốn mở đầu và tạo sự chú ý để mọi người tập trung vào bạn: はい、それでははじめます。(Vâng! Đã đến lúc bắt đầu!)

Hai, onegai shimasu (よろしくおねがいします)

Hai, onegai shimasu (よろしくおねがいします: Vâng, làm ơn.

“Hai, onegai shimasu” là các lịch sự để nói “vâng, làm ơn” hay “vâng, xin hãy chăm sóc tôi”, “vâng, xin hãy đối xử tốt với tôi”.

“Onegai shimasu” dùng khi gặp ai đó lần đầu tiên và ý nghĩa chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Vừa nói “Hai” vừa xoay cổ nhìn sang hướng khác

Sắc thái nói “Hai” trong trường hợp này giống kiểu “Dạ” nhưng cảm giác rất chán chường “Định nói đến bao giờ vậy”.

Có 2 trường hợp xảy ra khi nói “Hai” theo kiểu này: Nếu nói khi mọi người đều vui vẻ thì nó sẽ mang đến cảm giác tích cực, nếu nói “Hai” khi đang ở trong bầu không khí căng thẳng như đang bị la mắng thì nó lại phản tác dụng, thể hiện sự không tôn trọng với đối phương.